 |
|
Thông pà cò
Tên khoa học: Pinus kwangtungensis Chun ex Tsiang.
Họ: Thông - Pinaceae.
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Đỉnh tùng
Tên đồng nghĩa: Phỉ lược, Phỉ ba mũi
Tên khoa học: Cephalotaxus manii Hook.f.
Họ: Đỉnh tùng - Cephalotaxaceae.
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Thông đỏ đá vôi
Tên đồng nghĩa: Thông đỏ bắc, Sam hạt đỏ lá ngắn, Thanh Tùng
Tên khoa học: Taxus chinensis ( Pilg.) Rehd.
Họ: Thông đỏ - Taxaceae.
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Dẻ tùng sọc rộng
Tên khoa học: Amentotaxus yunnanensis H.L. Li
Họ: Thông đỏ - Taxaceae.
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Dẻ tùng sọc hẹp
Tên khoa học: Amentotaxus argotaenia (Hance) Pilger
Họ: Thông đỏ Taxaceae
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Thông tre lá dài
Tên khoa học: Podocarpus neriifolius D. Don.
Họ: Kim giao - Podocarpaceae.
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Thông tre lá ngắn
Tên khoa học: Podocarpus pilgeri.
Họ: Kim giao Podocarpaceae.
Bộ: Kim giao Podocarpales
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Gắm núi
Tên khoa học: Gnetum montanum.
Họ: Dây gắm Gnetaceae.
Bộ: Dây gắm Gnetales
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Găm lá rộng
Tên khoa học: Gnetum latifolium.
Họ: Dây gắm Gnetaceae
Bộ: Dây gắm Gnetales
<<Xem chi tiết>>
|
|
 |
|
Bảy lá một hoa
Tên khoa học: Paris polyphylla Smith, 1819.
Họ: Vương tôn Trilliaceae
Bộ: Củ nâu Dioscoreales
<<Xem chi tiết>>
|
|